中文 Trung Quốc
衞
衞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 衛|卫 [wei4]
để bảo vệ
để bảo vệ
衞 衞 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 衛|卫[wei4]
to guard
to defend
衟 衟
衡 衡
衡南 衡南
衡山 衡山
衡山縣 衡山县
衡平 衡平