中文 Trung Quốc
衝鋒陷陣
冲锋陷阵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính phí và vượt qua dòng kẻ thù
衝鋒陷陣 冲锋陷阵 phát âm tiếng Việt:
[chong1 feng1 xian4 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
to charge and break through enemy lines
衞 衞
衟 衟
衡 衡
衡南縣 衡南县
衡山 衡山
衡山縣 衡山县