中文 Trung Quốc
衝決
冲决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ (ví dụ như một đập)
衝決 冲决 phát âm tiếng Việt:
[chong1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to burst (e.g. a dam)
衝浪 冲浪
衝浪板 冲浪板
衝浪者 冲浪者
衝突 冲突
衝進 冲进
衝鋒 冲锋