中文 Trung Quốc
衝浪
冲浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lướt sóng
Lướt sóng
衝浪 冲浪 phát âm tiếng Việt:
[chong1 lang4]
Giải thích tiếng Anh
to surf
surfing
衝浪板 冲浪板
衝浪者 冲浪者
衝破 冲破
衝進 冲进
衝鋒 冲锋
衝鋒槍 冲锋枪