中文 Trung Quốc
衝殺
冲杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vàng trong và tiêu diệt kẻ thù
衝殺 冲杀 phát âm tiếng Việt:
[chong1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to rush in and kill the enemy
衝決 冲决
衝浪 冲浪
衝浪板 冲浪板
衝破 冲破
衝突 冲突
衝進 冲进