中文 Trung Quốc
衝斷層
冲断层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực đẩy lỗi (địa chất)
lỗi nén
衝斷層 冲断层 phát âm tiếng Việt:
[chong1 duan4 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
thrust fault (geology)
compression fault
衝昏頭腦 冲昏头脑
衝殺 冲杀
衝決 冲决
衝浪板 冲浪板
衝浪者 冲浪者
衝破 冲破