中文 Trung Quốc
  • 蝦虎魚 繁體中文 tranditional chinese蝦虎魚
  • 虾虎鱼 简体中文 tranditional chinese虾虎鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cá bống (phẳng cá, Gobiidae)
蝦虎魚 虾虎鱼 phát âm tiếng Việt:
  • [xia1 hu3 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • goby (flat fish, Gobiidae)