中文 Trung Quốc
蝦餃
虾饺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôm bánh bao
蝦餃 虾饺 phát âm tiếng Việt:
[xia1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
prawn dumplings
蝨 虱
蝨多不癢 虱多不痒
蝨子 虱子
蝮蛇 蝮蛇
蝯 猿
蝰 蝰