中文 Trung Quốc
  • 蝨多不癢 繁體中文 tranditional chinese蝨多不癢
  • 虱多不痒 简体中文 tranditional chinese虱多不痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhiều bọ chét, nhưng không lo âu (thành ngữ); không có điểm trong đáng lo ngại về một nợ khi một có rất nhiều những người khác
  • Khó khăn không bao giờ đến đơn lẻ.
  • Nó không bao giờ mưa nhưng nó đổ.
蝨多不癢 虱多不痒 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 duo1 bu4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • many fleas, but unconcerned (idiom); no point in worrying about one debt when one has so many others
  • Troubles never come singly.
  • It never rains but it pours.