中文 Trung Quốc
蝨多不癢
虱多不痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhiều bọ chét, nhưng không lo âu (thành ngữ); không có điểm trong đáng lo ngại về một nợ khi một có rất nhiều những người khác
- Khó khăn không bao giờ đến đơn lẻ.
- Nó không bao giờ mưa nhưng nó đổ.
蝨多不癢 虱多不痒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- many fleas, but unconcerned (idiom); no point in worrying about one debt when one has so many others
- Troubles never come singly.
- It never rains but it pours.