中文 Trung Quốc
蝦蟆
虾蟆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蛤蟆 [ha2 ma5]
蝦蟆 虾蟆 phát âm tiếng Việt:
[ha2 ma5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蛤蟆[ha2 ma5]
蝦醬 虾酱
蝦餃 虾饺
蝨 虱
蝨子 虱子
蝮 蝮
蝮蛇 蝮蛇