中文 Trung Quốc
蜜月假期
蜜月假期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng Trăng
蜜月假期 蜜月假期 phát âm tiếng Việt:
[mi4 yue4 jia4 qi1]
Giải thích tiếng Anh
honeymoon
蜜柑 蜜柑
蜜桃 蜜桃
蜜棗 蜜枣
蜜蜂 蜜蜂
蜜蜂房 蜜蜂房
蜜蠟 蜜蜡