中文 Trung Quốc
蜜蜂
蜜蜂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ong
ong mật
CL:隻|只 [zhi1], 群 [qun2]
蜜蜂 蜜蜂 phát âm tiếng Việt:
[mi4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
bee
honeybee
CL:隻|只[zhi1],群[qun2]
蜜蜂房 蜜蜂房
蜜蠟 蜜蜡
蜜露 蜜露
蜞 蜞
蜢 蜢
蜣 蜣