中文 Trung Quốc
蜜蠟
蜜蜡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáp ong
蜜蠟 蜜蜡 phát âm tiếng Việt:
[mi4 la4]
Giải thích tiếng Anh
beeswax
蜜露 蜜露
蜜餞 蜜饯
蜞 蜞
蜣 蜣
蜣螂 蜣螂
蜥 蜥