中文 Trung Quốc
蜜桃
蜜桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong đào
juicy đào
蜜桃 蜜桃 phát âm tiếng Việt:
[mi4 tao2]
Giải thích tiếng Anh
honey peach
juicy peach
蜜棗 蜜枣
蜜罐 蜜罐
蜜蜂 蜜蜂
蜜蠟 蜜蜡
蜜露 蜜露
蜜餞 蜜饯