中文 Trung Quốc
蜜
蜜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mật ong
蜜 蜜 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
honey
蜜囊 蜜囊
蜜月 蜜月
蜜月假期 蜜月假期
蜜桃 蜜桃
蜜棗 蜜枣
蜜罐 蜜罐