中文 Trung Quốc
蜜囊
蜜囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi mật ong (bee giải phẫu)
蜜囊 蜜囊 phát âm tiếng Việt:
[mi4 nang2]
Giải thích tiếng Anh
honey sac (bee anatomy)
蜜月 蜜月
蜜月假期 蜜月假期
蜜柑 蜜柑
蜜棗 蜜枣
蜜罐 蜜罐
蜜蜂 蜜蜂