中文 Trung Quốc
蜛
蜛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hydrophilus cognatus
蜛 蜛 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
Hydrophilus cognatus
蜜 蜜
蜜囊 蜜囊
蜜月 蜜月
蜜柑 蜜柑
蜜桃 蜜桃
蜜棗 蜜枣