中文 Trung Quốc
薦舉
荐举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất (cho một công việc)
để đề cử
đề nghị
薦舉 荐举 phát âm tiếng Việt:
[jian4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to propose (for a job)
to nominate
to recommend
薦言 荐言
薦頭 荐头
薦頭店 荐头店
薧 薧
薨 薨
薩 萨