中文 Trung Quốc
薧
薧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm khô
薧 薧 phát âm tiếng Việt:
[kao3]
Giải thích tiếng Anh
dried food
薨 薨
薩 萨
薩丁尼亞島 萨丁尼亚岛
薩克拉門托 萨克拉门托
薩克斯 萨克斯
薩克斯管 萨克斯管