中文 Trung Quốc
薨
薨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết của hoàng tử
swarming
薨 薨 phát âm tiếng Việt:
[hong1]
Giải thích tiếng Anh
death of a prince
swarming
薩 萨
薩丁尼亞島 萨丁尼亚岛
薩克 萨克
薩克斯 萨克斯
薩克斯管 萨克斯管
薩克斯風 萨克斯风