中文 Trung Quốc
  • 薦言 繁體中文 tranditional chinese薦言
  • 荐言 简体中文 tranditional chinese荐言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đề nghị (bằng chữ)
  • đề nghị
薦言 荐言 phát âm tiếng Việt:
  • [jian4 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to recommend (in words)
  • to suggest