中文 Trung Quốc
薑
姜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Giang
薑 姜 phát âm tiếng Việt:
[Jiang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Jiang
薑 姜
薑堰 姜堰
薑堰市 姜堰市
薑太公釣魚,願者上鉤 姜太公钓鱼,愿者上钩
薑子牙 姜子牙
薑汁 姜汁