中文 Trung Quốc
薑
姜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Giang
gừng
薑 姜 phát âm tiếng Việt:
[jiang1]
Giải thích tiếng Anh
ginger
薑堰 姜堰
薑堰市 姜堰市
薑太公 姜太公
薑子牙 姜子牙
薑汁 姜汁
薑石年 姜石年