中文 Trung Quốc
蕪穢
芜秽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được overgrown với cỏ dại
蕪穢 芜秽 phát âm tiếng Việt:
[wu2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
to be overgrown with weeds
蕪累 芜累
蕪繁 芜繁
蕪菁 芜菁
蕪詞 芜词
蕪鄙 芜鄙
蕪雜 芜杂