中文 Trung Quốc
蕪繁
芜繁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phức tạp
蕪繁 芜繁 phát âm tiếng Việt:
[wu2 fan2]
Giải thích tiếng Anh
convoluted
蕪菁 芜菁
蕪菁甘藍 芜菁甘蓝
蕪詞 芜词
蕪雜 芜杂
蕪駁 芜驳
蕭 萧