中文 Trung Quốc
蕪菁
芜菁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
củ cải
蕪菁 芜菁 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
turnip
蕪菁甘藍 芜菁甘蓝
蕪詞 芜词
蕪鄙 芜鄙
蕪駁 芜驳
蕭 萧
蕭 萧