中文 Trung Quốc
蕪累
芜累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mixed-up và thừa
蕪累 芜累 phát âm tiếng Việt:
[wu2 lei3]
Giải thích tiếng Anh
mixed-up and superfluous
蕪繁 芜繁
蕪菁 芜菁
蕪菁甘藍 芜菁甘蓝
蕪鄙 芜鄙
蕪雜 芜杂
蕪駁 芜驳