中文 Trung Quốc
落花生
落花生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậu phộng
落花生 落花生 phát âm tiếng Việt:
[luo4 hua1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
peanut
落莫 落莫
落落大方 落落大方
落落寡交 落落寡交
落落寡歡 落落寡欢
落落難合 落落难合
落葉 落叶