中文 Trung Quốc
落於下風
落于下风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ở một bất lợi
落於下風 落于下风 phát âm tiếng Việt:
[luo4 yu2 xia4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to be at a disadvantage
落日 落日
落枕 落枕
落棧 落栈
落榜 落榜
落款 落款
落水 落水