中文 Trung Quốc
落日
落日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời lặn
落日 落日 phát âm tiếng Việt:
[luo4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
setting sun
落枕 落枕
落棧 落栈
落棧 落栈
落款 落款
落水 落水
落水管 落水管