中文 Trung Quốc
  • 落水 繁體中文 tranditional chinese落水
  • 落水 简体中文 tranditional chinese落水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi vào nước
  • chìm
  • rơi xuống biển
  • hình. để suy biến
  • chìm (vào depravity)
  • để đi đến những con chó
落水 落水 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall into water
  • to sink
  • overboard
  • fig. to degenerate
  • to sink (into depravity)
  • to go to the dogs