中文 Trung Quốc
落款
落款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng chữ với tên, ngày hoặc câu ngắn, trên một hình vẽ, quà, thư vv
落款 落款 phát âm tiếng Việt:
[luo4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
inscription with name, date, or short sentence, on a painting, gift, letter etc
落水 落水
落水管 落水管
落泊 落泊
落湯雞 落汤鸡
落漠 落漠
落潮 落潮