中文 Trung Quốc
  • 落款 繁體中文 tranditional chinese落款
  • 落款 简体中文 tranditional chinese落款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dòng chữ với tên, ngày hoặc câu ngắn, trên một hình vẽ, quà, thư vv
落款 落款 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4 kuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • inscription with name, date, or short sentence, on a painting, gift, letter etc