中文 Trung Quốc
落敗
落败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chịu một thất bại
thất bại
phải tụt lại phía sau
落敗 落败 phát âm tiếng Việt:
[luo4 bai4]
Giải thích tiếng Anh
to suffer a defeat
to fail
to fall behind
落於下風 落于下风
落日 落日
落枕 落枕
落棧 落栈
落榜 落榜
落款 落款