中文 Trung Quốc
落得
落得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết thúc như là
dẫn đến
kết quả là
trong tổng số
落得 落得 phát âm tiếng Việt:
[luo4 de5]
Giải thích tiếng Anh
ending up as
leading to
resulting in
in total
落成 落成
落戶 落户
落托 落托
落敗 落败
落於下風 落于下风
落日 落日