中文 Trung Quốc
落後
落后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải tụt lại phía sau
tụt hậu (trong công nghệ vv)
quay trở lại
để retrogress
落後 落后 phát âm tiếng Việt:
[luo4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
to fall behind
to lag (in technology etc)
backward
to retrogress
落得 落得
落成 落成
落戶 落户
落拓 落拓
落敗 落败
落於下風 落于下风