中文 Trung Quốc
落地窗
落地窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng Pháp cửa sổ
CL:扇 [shan4]
落地窗 落地窗 phát âm tiếng Việt:
[luo4 di4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
French window
CL:扇[shan4]
落地籤 落地签
落坐 落坐
落埋怨 落埋怨
落塵 落尘
落子 落子
落寞 落寞