中文 Trung Quốc
落子
落子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蓮花落|莲花落 [lian2 hua1 lao4]
落子 落子 phát âm tiếng Việt:
[lao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
see 蓮花落|莲花落[lian2 hua1 lao4]
落寞 落寞
落實 落实
落差 落差
落座 落座
落後 落后
落得 落得