中文 Trung Quốc
  • 落子 繁體中文 tranditional chinese落子
  • 落子 简体中文 tranditional chinese落子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 蓮花落|莲花落 [lian2 hua1 lao4]
落子 落子 phát âm tiếng Việt:
  • [lao4 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 蓮花落|莲花落[lian2 hua1 lao4]