中文 Trung Quốc
落地籤
落地签
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đích thị thực
thị thực khi đến nơi
落地籤 落地签 phát âm tiếng Việt:
[luo4 di4 qian1]
Giải thích tiếng Anh
landing visa
visa on arrival
落坐 落坐
落埋怨 落埋怨
落基山 落基山
落子 落子
落寞 落寞
落實 落实