中文 Trung Quốc
落塵
落尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu bụi
bụi phóng xạ (núi lửa, hạt nhân v.v.)
hạt vật chất
落塵 落尘 phát âm tiếng Việt:
[luo4 chen2]
Giải thích tiếng Anh
dust fall
fallout (volcanic, nuclear etc)
particulate matter
落子 落子
落寞 落寞
落實 落实
落幕 落幕
落座 落座
落後 落后