中文 Trung Quốc
菱形
菱形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thoi
菱形 菱形 phát âm tiếng Việt:
[ling2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
rhombus
菱花鏡 菱花镜
菱角 菱角
菱鎂礦 菱镁矿
菱鐵礦 菱铁矿
菲 菲
菲 菲