中文 Trung Quốc
菱鐵礦
菱铁矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
siderit
菱鐵礦 菱铁矿 phát âm tiếng Việt:
[ling2 tie3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
siderite
菲 菲
菲 菲
菲 菲
菲傭 菲佣
菲力 菲力
菲力克斯 菲力克斯