中文 Trung Quốc
菱角
菱角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước ấu hoặc water chestnut (chi Trapa)
菱角 菱角 phát âm tiếng Việt:
[ling2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
water caltrop or water chestnut (genus Trapa)
菱鎂礦 菱镁矿
菱鏡 菱镜
菱鐵礦 菱铁矿
菲 菲
菲 菲
菲亞特 菲亚特