中文 Trung Quốc
菲
菲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Việt Nam 菲律賓|菲律宾 [Fei1 lu: 4 bin1]
菲 菲 phát âm tiếng Việt:
[Fei1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for the Philippines 菲律賓|菲律宾[Fei1 lu:4 bin1]
菲 菲
菲 菲
菲亞特 菲亚特
菲力 菲力
菲力克斯 菲力克斯
菲力牛排 菲力牛排