中文 Trung Quốc
苦事
苦事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công việc khó khăn
nhiệm vụ gian khổ
苦事 苦事 phát âm tiếng Việt:
[ku3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
hard job
arduous task
苦刑 苦刑
苦力 苦力
苦功 苦功
苦參 苦参
苦口 苦口
苦口婆心 苦口婆心