中文 Trung Quốc
若隱若現
若隐若现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận thấy nhạt (thành ngữ)
若隱若現 若隐若现 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 yin3 ruo4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
faintly discernible (idiom)
若非 若非
苦 苦
苦不唧 苦不唧
苦中作樂 苦中作乐
苦主 苦主
苦事 苦事