中文 Trung Quốc
苦不唧
苦不唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi đắng
苦不唧 苦不唧 phát âm tiếng Việt:
[ku3 bu5 ji1]
Giải thích tiếng Anh
slightly bitter
苦不唧兒 苦不唧儿
苦中作樂 苦中作乐
苦主 苦主
苦刑 苦刑
苦力 苦力
苦功 苦功