中文 Trung Quốc
苦
苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đắng
khó khăn
đau
để đau khổ
để mang lại đau khổ
Sửa chữa
苦 苦 phát âm tiếng Việt:
[ku3]
Giải thích tiếng Anh
bitter
hardship
pain
to suffer
to bring suffering to
painstakingly
苦不唧 苦不唧
苦不唧兒 苦不唧儿
苦中作樂 苦中作乐
苦事 苦事
苦刑 苦刑
苦力 苦力