中文 Trung Quốc
苕
苕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅苕|红苕 [hong2 shao2]
Reed cỏ
Trung Quốc trumpet cây nho (Campsis grandiflora) (cũ)
苕 苕 phát âm tiếng Việt:
[tiao2]
Giải thích tiếng Anh
reed grass
Chinese trumpet vine (Campsis grandiflora) (old)
苗 苗
苗 苗
苗圃 苗圃
苗子 苗子
苗家 苗家
苗床 苗床