中文 Trung Quốc
芻
刍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mow hoặc cắt cỏ
hay
rơm
thức ăn
芻 刍 phát âm tiếng Việt:
[chu2]
Giải thích tiếng Anh
to mow or cut grass
hay
straw
fodder
芻秣 刍秣
芻糧 刍粮
芻蕘 刍荛
芻豢 刍豢
芼 芼
芽 芽