中文 Trung Quốc
芼
芼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chọn
rau quả
芼 芼 phát âm tiếng Việt:
[mao4]
Giải thích tiếng Anh
select
vegetables
芽 芽
芽苗 芽苗
芾 芾
芿 芿
苄 苄
苄胺 苄胺